Product Tag - tivi full HD

  • You've just added this product to the cart:

    Android Tivi Sony 4K 49 inch KD-49X7500H Mới 2020

    0 out of 5

    Android Tivi Sony 4K 49 inch KD-49X7500H Mới 2020

    Thông số kỹ thuật chi tiết Android Tivi Sony 4K 49 inch KD-49X7500H

    • Tổng quan
    • Loại Tivi:Android Tivi
    • Kích cỡ màn hình:49 inch
    • Độ phân giải:Ultra HD 4K
    • Kết nối
    • Bluetooth:Có (Loa, chuột, bàn phím)
    • Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
    • Cổng AV:Có cổng Composite
    • Cổng HDMI:3 cổng
    • Cổng xuất âm thanh:ARC, Digital Audio Out
    • USB:2 cổng
    • Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-T2
    • Tính năng thông minh (Cập nhật 3/2019)
    • Hệ điều hành, giao diện:Android 9.0
    • Các ứng dụng sẵn có:Youtube, Google Play, Netflix, Trình duyệt web
    • Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm:Spotify, VTVCab ON, FPT Play, Nhaccuatui, ZingTV, Clip TV, Fim+
    • Remote thông minh:Có remote thông minh (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt)
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại:Bằng ứng dụng Android TV
    • Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:Chiếu màn hình Chromecast
    • Kết nối Bàn phím, chuột:
    • Tính năng thông minh khác:Remote cài sẵn phím Google Play và Netflix
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ hình ảnh:Motionflow XR 200, Chip xử lý X1 4K Processor, Edge LED Frame Dimming, High Dynamic Range, TRILUMINOS Display
    • Công nghệ quét hình:Motionflow™ XR 200 Hz
    • Công nghệ âm thanh:Hỗ trợ ARC, Loa Bass Reflex Speaker, S-Master Digital Amplifier
    • Tổng công suất loa:10W + 10W
    • Thông tin chung
    • Công suất:100 W
    • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 110.1 cm – Cao 70.2 cm – Dày 28.6 cm
    • Khối lượng có chân:12.5 Kg
    • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 110.1 cm – Cao 64.5 cm – Dày 5.7 cm
    • Khối lượng không chân:12 Kg
    • Nơi sản xuất:Malaysia
    • Năm ra mắt:2020
    • Hãng:Sony. 
    11,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Android Tivi TCL 40 inch 40S6500

    0 out of 5

    Android Tivi TCL 40 inch 40S6500

    Thông số kỹ thuật chi tiết Android Tivi TCL 40 inch 40S6500

    • Tổng quan
    • Loại Tivi:Android Tivi
    • Kích cỡ màn hình:40 inch
    • Độ phân giải:Full HD
    • Kết nối
    • Bluetooth:Có (kết nối loa bluetooth)
    • Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
    • Cổng AV:Có cổng Composite
    • Cổng HDMI:2 cổng
    • Cổng xuất âm thanh:Jack loa 3.5 mm, Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC
    • USB:1 cổng
    • Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-T2
    • Tính năng thông minh (Cập nhật 3/2019)
    • Hệ điều hành, giao diện:Android 8.0
    • Các ứng dụng sẵn có:Youtube, Netflix, Trình duyệt web, kho ứng dụng
    • Remote thông minh:
    • Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:Chiếu màn hình Screen Mirroring
    • Kết nối Bàn phím, chuột:Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web)
    • Tính năng thông minh khác:Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt), Trợ lý ảo Google Assistant
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ hình ảnh:Micro Dimming
    • Tần số quét thực:60 Hz
    • Công nghệ âm thanh:Dolby MS12
    • Tổng công suất loa:16W
    • Thông tin chung
    • Công suất:75W
    • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 90.5 cm – Cao 57.7 cm – Dày 18.5 cm
    • Khối lượng có chân:6.1 kg
    • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 90.5 cm – Cao 51.8 cm – Dày 7.7 cm
    • Khối lượng không chân:6 kg
    • Nơi sản xuất:Việt Nam
    • Chất liệu:Viền nhựa, chân đế phủ kim loại
    • Năm ra mắt:2018
    3,170,000
  • You've just added this product to the cart:

    Android Tivi TCL 43 inch L43S5200 Mới 2021

    0 out of 5

    Android Tivi TCL 43 inch L43S5200 Mới 2021

    Thông tin chung

    • Loại Tivi:

      Android Tivi
    • Kích cỡ màn hình:

      43 inch
    • Độ phân giải:

      Full HD
    • Loại màn hình:

      LED nền (Direct LED), VA LCD

    Công nghệ hình ảnh, âm thanh

    • Công nghệ hình ảnh:

      Kiểm soát đèn nền Micro Dimming

      HDR

      Bộ xử lý Mali 470×2

    • Công nghệ âm thanh:

      Dolby Audio
    • Tổng công suất loa:

      16 W

    Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021)

    • Hệ điều hành:

      Android 8.0
    • Ứng dụng phổ biến:

      YouTube

      YouTube Kids

      Netflix

      Galaxy Play (Fim+)

      Clip TV

      FPT Play

      MyTV

      Zing TV

      Pops Kid

      VTV go

      VieON

      MP3 Zing

      Nhaccuatui

      Spotify

      Google Play

      Trình duyệt web

    • Điều khiển bằng giọng nói:

      Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng ViệtGoogle Assistant có tiếng Việt
    • Chiếu hình từ điện thoại lên TV:

      ChromecastT-Cast
    • Remote thông minh:

      Remote tích hợp micro tìm kiếm bằng giọng nói

    Cổng kết nối

    • Kết nối Internet:

      Cổng mạng LANWifi
    • Kết nối không dây:

      Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)
    • USB:

      1 cổng USB A
    • Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:

      1 cổng Composite
    • HDMI:

      2 cổng HDMI
    • Cổng xuất âm thanh:

      1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio)

    Thông tin lắp đặt

    • Kích thước có chân, đặt bàn:

      Ngang 96cm – Cao 62 cm – Dày 18.5 cm
    • Khối lượng có chân:

      6.7 kg
    • Kích thước không chân, treo tường:

      Ngang 96 cm – Cao 56.5 cm – Dày 8.4 cm
    • Khối lượng không chân:

      6.6 kg
    • Nơi sản xuất:

      Việt Nam
    • Chất liệu chân đế:

      Nhựa
    • Chất liệu viền tivi:

      Nhựa
    • Năm ra mắt:

      2021
    • Hãng:

      TCL
    4,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi Asanzo 43 inch 43AS530 Full HD

    0 out of 5

    Smart Tivi Asanzo 43 inch 43AS530 Full HD

    Tổng quan
    Loại tivi
    Tivi LED thường
    Kích thước màn hình
    43 inch
    Độ phân giải
    Full HD (1920 x 1080px)
    Kết nối
    Cổng AV
    Cổng Composite
    Cổng HDMI
    2 cổng
    Cổng USB
    1 cổng
    Cổng VGA
    Tích hợp đầu thu kỹ thuật số
    DVB-T2C, DVB-C
    Smart Tivi/ Internet Tivi
    Hệ điều hành, giao diện
    Android OS
    Các ứng dụng sẵn có
    YouTube, Zing TV
    Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm
    FPT Play, Clip.vn, Zing Mp3, Fim+
    Hỗ trợ điều khiển thông minh
    Điều khiển tivi bằng điện thoại
    Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    Tổng công suất loa
    20 W
    3,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi Casper 43 inch 42FX5200

    0 out of 5

    Smart Tivi Casper 43 inch 42FX5200

    Hình Ảnh

    Loại TV: Smart LED

    Kích thước TV: 42 Inch

    Công Nghệ Chiếu Sáng: Đèn LED nền / Đèn LED viền

    Công Nghệ Hình Ảnh: HDR

    Độ Phân Giải: Full HD 1920×1080

    Tần Số Quét: Hz

    Kích Thước (Khoảng Cách Xem): 32 – 43″ (2 – 3 mét)

    Âm Thanh

    Tổng Công Suất Loa: 16 W

    Số Lượng Loa: 2

    Công Nghệ Âm Thanh: Dolby Audio

    Tính Năng Smart TV

    Hệ Điều Hành: Linux

    Internet Video: Có

    Tiện Ích

    Xem Film Qua USB: Có

    Hẹn Giờ Tắt Máy: Có

    Tiết Kiệm Điện: Có

    Ngôn Ngữ Hiển Thị: Đa Ngôn Ngữ

    Tivi kỹ thuật số (DVB-T2): Có (cần ăng-ten)

    Cổng Kết Nối

    HDMI: Có

    Audio Out: Optical

    USB: Có

    LAN: Có

    Kết Nối Wifi: Có

    Cổng Khác: Antenna

    Thông Số Chung

    Kích Thước (Có chân đế)(NxCxD): 955x 591x 223 mm

    Kích Thước (Không chân đế)(NxCxD): 955x 537x 80 mm

    Trọng Lượng (Không chân đế): 5.6 kg

    Trọng Lượng (Có chân đế): 5.7 kg

    Xuất Xứ & Bảo Hành

    Hãng Sản Xuất: Casper (Thương Hiệu: Thái Lan)

    Sản Xuất Tại: Thái Lan

    Bảo Hành: 24 Tháng

    Năm sản xuất: 2021

    3,970,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi LG 43 inch 43LN5600PTA

    0 out of 5

    Smart Tivi LG 43 inch 43LN5600PTA

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Bảo hành 2 năm
    2 Loại Tivi Smart Tivi
    3 Kích thước màn hình 43″
    4 Khoảng kích thước màn hình Từ 32 – 43 inch
    5 Độ phân giải Full HD (1920 x 1080 Pixel)
    6 Tivi 3D Không
    7 Cổng LAN
    8 Wifi
    9 Cổng HDMI 2 cổng
    10 Cổng USB 2 cổng
    11 Hệ điều hành Smart Simple
    12 Các ứng dụng sẵn có Youtube, Google Play, Netflix, Trình duyệt web
    13 Công nghệ hình ảnh HDR
    14 Tổng công suất loa 10 W
    15 Công nghệ âm thanh Dolby Audio™
    16 Kích thước có chân, đặt bàn 973 x 623 x 216mm
    17 Khối lượng có chân 8.1 kg
    18 Kích thước không chân, treo tường 973 x 572 x 85mm
    19 Khối lượng không chân 8 kg
    20 Năm ra mắt 2020
    3,670,000
  • You've just added this product to the cart:

    SMART TV VOICE SEARCH 43″ – 43VS10

    0 out of 5

    SMART TV VOICE SEARCH 43″ – 43VS10

    Thông số kỹ thuật

    • 43VS10
    • 43″
    • 1920x1080px – Full HD
    • 178°
    • 16,7 triệu màu

    Smart

    • Android Tivi 6.0
    • 1 GB
    • 8 GB

    Âm thanh

    • Tiêu chuẩn, Âm nhạc, Xem phim, Thể thao, Người dùng
    • 20W

    Cổng kết nối

    • 1
    • 3
    • 1
    • 1
    • 1
    • 2
    • 1
    • 0
    • 0
    • 1
    • 1
    • 0

    Hỗ trợ định dạng USB

    • AVI, MKV, MP4
    • JPEG, BMB, PNG
    • MP3, WMA
    • SRT, ASS

    Thông số khác

    • AC 100V~240V – 50/60Hz
    • 75
    • 4/2019
    • 96,8 x 22,7 x 62
    • 96,8 x 8,3 x 56,8
    • 7.6
    • 7.3
    4,930,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tivi Casper Linux Full HD 43 inch 43FX6200

    0 out of 5

    Tivi Casper Linux Full HD 43 inch 43FX6200

    3,550,000
  • You've just added this product to the cart:

    TIVI SMART + KÍNH CƯỜNG LỰC 55″ – 55AG800

    0 out of 5

    TIVI SMART + KÍNH CƯỜNG LỰC 55″ – 55AG800

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    •  SMART TV KÍNH CƯỜNG LỰC
    •  55AG800
    •  55″
    •  Full HD – 1920x1080px
    •  178°
    •  16,7 triệu màu

    Smart

    •  Android Tivi 4.4
    •  Có
    •  1 GB
    •  8 GB

    Âm thanh

    •  Tiêu chuẩn, Âm nhạc, Xem phim, Thể thao, Người dùng
    •  Có
    •  20W

    Cổng kết nối

    •  Cổng Lan ( Ethernet )
    •  Cổng HDMI
    •  Cổng AV ( Composite )
    •  Cổng VGA + Audio PC in
    •  Cổng USB
    •  Cổng Audio Line Out ( 3,5mm )
    •  Cổng TF ( Micro SD )
    •  Cổng Coaxial ( Xuất âm thanh số )
    •  Cổng RF ( ANALOG, DVB-T2, DVB-C )

    Hỗ trợ định dạng USB

    •  AVI, MKV, MP4
    •  JPEG, BMB, PNG
    •  MP3, WMA
    •  SRT, ASS

    Thông số khác

    •  AC 100V~240V – 50/60Hz
    •  110
    •  12/2018
    •  Có
    •  125,8 x 26,7 x 80
    •  125,8 x 7,7 x 74,4
    •  20.3
    •  20
    6,970,000