-
Điều hòa cây Panasonic CU/CS-C18FFH 18.000BTU
Thông số kỹ thuật Điều hòa cây Panasonic CU/CS-C18FFH 18.000BTU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA CÂY PANASONIC CU/CS-C18FFH 18.000BTU
- Đặc điểm sản phẩm
- Loại máy 1 chiều
- Công suất (Btu/h)18.000 BTU
- Phạm vi hiệu quả 25 – 30m2
- CÔNG NGHỆ
- Tấm lọc khử mùi
- Chế độ lọc khử mùi, Khử ẩm
- Công nghệ làm lạnh nhanh
- Tính năng hoạt động êm ái, điều khiển từ xa, đảo cánh tự động
- THÔNG TIN CHUNG
- Loại Gas sử dụng R-22
- Bảo hành 24 tháng
-
Điều hòa Panasonic 1 chiều 12000BTU N12SKH-8
- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Loại máy: Điều hòa một chiều
- Kiểu máy: Treo tường
- Công suất: 12000 BTU
- CÔNG NGHỆ
- Tấm lọc: Tấm lọc kháng khuẩn
- Chế độ lọc: Kháng khuẩn, Khử mùi
- Công nghệ làm lạnh nhanh: Không
- Tính năng: Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy
- THÔNG TIN CHUNG
- Sử dụng ga: R32
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành: 12 tháng
-
Điều hòa Panasonic 1 chiều N18UKH-8 18.000BTU
Thông số kỹ thuật: Điều hòa Panasonic 1 chiều N18UKH-8 18.000BTU
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨMLoại máyĐiều hòa một chiềuKiểu máyTreo tườngTính năng nổi bậtLọc không khíCông suất18000 BTUCÔNG NGHỆTấm lọcNanoe-GChế độ lọcKháng khuẩn, Khử mùi, Hút ẩmCông nghệ làm lạnh nhanhKhôngTính năngChế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm, Chức năng hút ẩmTHÔNG TIN CHUNGSử dụng gaR32Xuất xứMalaysiaBảo hành12 tháng -
Điều hòa Panasonic 1 chiều N24UKH-8 24.000BTU
Thông số kỹ thuật: Điều hòa Panasonic 1 chiều N24UKH-8 24.000BTU
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨMLoại máyĐiều hòa một chiềuKiểu máyTreo tườngTính năng nổi bậtLọc không khíCông suất24000 BTUCÔNG NGHỆTấm lọcNanoe-GChế độ lọcKháng khuẩn, Khử mùi, Hút ẩmCông nghệ làm lạnh nhanhKhôngTính năngChế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm, Chức năng hút ẩmTHÔNG TIN CHUNGSử dụng gaR32Xuất xứMalaysiaBảo hành12 tháng -
Điều hòa Panasonic 1 chiều N9SKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.040 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2
- Công nghệ Inverter: Điều hòa không inverter
- Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: 0.76 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: Đang cập nhật
- Tính năng
- Tiện ích: Chế độ vận hành khi ngủ, Chức năng hút ẩm, Hoạt động siêu êm, Hẹn giờ bật tắt máy
- Chế độ tiết kiệm điện: Không
- Kháng khuẩn khử mùi: Kháng khuẩn khử mùi Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh: Không
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 87 cm – Cao 29 cm – Dày 21.4 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 65 cm – Cao 51 cm – Dày 23 cm – Nặng 213 kg
- Loại Gas sử dụng: R-32
- Nơi sản xuất: Malaysia
- Năm sản xuất: 2017
-
Điều hòa Panasonic 2 HP CU/CS-KC18QKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 18.400 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa:1.7 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.095)
- Tính năng
- Tiện ích:Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ làm khô, Tự khởi động lại khi có điện
- Kháng khuẩn khử mùi: Màng lọc kháng khuẩn, Loại bỏ mùi khó chịu
- Chế độ làm lạnh nhanh
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 107 cm – Cao 29 cm – Dày 23.5 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – Nặng 26 kg
- Loại Gas sử dụng: R-22
- Nơi sản xuất: Malaysia
- Năm sản xuất: 2017
-
Điều hòa Panasonic 2.5 HP CU/CS-KC24QKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 2.5 HP – 22.800 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa:2.1 kW/h
- Tính năng
- Tiện ích:Hẹn giờ bật tắt máy
- Kháng khuẩn khử mùi: Màng lọc kháng khuẩn
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 107 cm – Cao 29 cm – Dày 23.5 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 87.5 cm – Cao 69.5 cm – Dày 32 cm – Nặng 52 kg
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi sản xuất:Malaysia
- Năm sản xuất:2017
-
Điều hòa Panasonic 24.000 BTU 1 chiều CU/CS-N24SKH-8
- Model: CU/CS-N24SKH-8
- Xuất xứ : Malaysia
- Kiểu Dáng : Treo tường
- Công suất : 24.000btu/h
- Công nghệ: Thường
- Môi chất : R32
- Kiều 2 cục : 1 chiều lạnh
- Tình trạng : Còn hàng
- Bảo Hành : 4 năm cho máy nén và 1 năm cho thiết bị
-
Điều hòa Panasonic 9000BTU CU/CS-N9VKH-8
Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 9000BTU CU/CS-N9VKH-8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA PANASONIC 9000BTU CU/CS-N9VKH-8
- Thông số kỹ thuật
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.000 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter: Điều hòa không inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa:
- Tính Năng
- Tiện ích: Chế độ vận hành khi ngủ, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy,
- Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện: Không
- Kháng khuẩn khử mùi: Kháng khuẩn khử mùi Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh: IAuto
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Loại Gas sử dụng: R-32
- Nơi sản xuất: Malaysia
- Năm sản xuất: 2019
-
Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 28.000BTU CU/CS-C28FFH
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng 1 chiều Panasonic CU/CS-C28FFH
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG 1 CHIỀU PANASONIC CU/CS-C28FFH
-
Máy lạnh Panasonic 1 HP CU/CS-N9WKH-8M Mới 2020
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Panasonic 1 HP CU/CS-N9WKH-8M
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 9.040 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.76 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.49)
- Tính năng
- Tiện ích:Phát ion lọc không khí, Chức năng hút ẩm, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 65 cm – Cao 51.1 cm – Dày 23 cm – Nặng 22 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:26 / 42 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
- Nơi lắp ráp:Malaysia
- Năm ra mắt:2020
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/10
- Hãng:Panasonic.
-
Máy lạnh Panasonic 1.0 HP CU/CS-N9SKH-8
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Panasonic 1.0 HP CU/CS-N9SKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 9.040 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.76 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.5)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh:iAuto
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 87 cm – Cao 29 cm – Dày 21.4 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 65 cm – Cao 51 cm – Dày 23 cm – Nặng 21.3 kg
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas sử dụng:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 10 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:5 m
- Nơi lắp ráp:Malaysia
- Năm ra mắt:2017
- Hãng:Panasonic.
-
Máy lạnh Panasonic 1.5 HP CU/CS-N12WKH-8M Mới 2020
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Panasonic 1.5 HP CU/CS-N12WKH-8M
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.52)
- Tính năng
- Tiện ích:Phát ion lọc không khí, Chức năng hút ẩm, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – Nặng 27 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:29 / 45 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
- Nơi lắp ráp:Malaysia
- Năm ra mắt:2020
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/12
- Hãng:Panasonic.
-
Máy lạnh treo tường Panasonic CU/CS-N18TKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 18.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa:1.65 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:Đang cập nhật
- Tính năng
- Tiện ích:Chế độ vận hành khi ngủ, Chức năng hút ẩm, Hoạt động siêu êm, Hẹn giờ bật tắt máy
- Chế độ tiết kiệm điện:Không
- Kháng khuẩn khử mùi:Kháng khuẩn khử mùi Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh:Không
- Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 107 cm – Cao 29 cm – Dày 24 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – Nặng 40 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Nơi sản xuất:Malaysia
- Năm sản xuất:2017
Danh Mục Sản Phẩm