Sản phẩm nổi bật
-
Google Tivi Xiaomi A Pro 4K 43 inch L43M8-A2SEA
-
Loại Tivi:
Google Tivi -
Kích cỡ màn hình:
43 inch -
Độ phân giải:
-
Loại màn hình:
-
Hệ điều hành:
Google TV -
Chất liệu chân đế:
Mặt trước kim loại – Mặt sau nhựa -
Chất liệu viền tivi:
Kim loại -
Nơi sản xuất:
Việt Nam -
Năm ra mắt:
2023
Công nghệ hình ảnh
-
Công nghệ hình ảnh:
-
Bộ xử lý:
Bộ xử lý Mali-G52 MC1 -
Tần số quét thực:
60 Hz
Tiện ích
-
Điều khiển tivi bằng điện thoại:
Không có -
Điều khiển bằng giọng nói:
Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng ViệtGoogle Assistant có tiếng Việt -
Chiếu hình từ điện thoại lên TV:
-
Remote thông minh:
-
Ứng dụng phổ biến:
Công nghệ âm thanh
-
Tổng công suất loa:
24W -
Số lượng loa:
2 loa -
Âm thanh vòm:
-
Kết nối với loa tivi:
Có
Cổng kết nối
-
Kết nối Internet:
Wifi -
Kết nối không dây:
Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) -
USB:
2 cổng USB A -
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite -
Cổng xuất âm thanh:
1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước có chân, đặt bàn:
Ngang 95.8 cm – Cao 60.98 cm – Dày 24.2 cm -
Khối lượng có chân:
6.97 Kg -
Kích thước không chân, treo tường:
Ngang 95.8 cm – Cao 55.61 cm – Dày 7 cm -
Khối lượng không chân:
6.45 Kg -
Hãng:
Xiaomi
-
-
Smart Tivi Casper 43 inch 43FX5200
Thông số kỹ thuật Smart Tivi Casper 43 inch 43FX5200
Hình Ảnh
Loại TV: Smart LED
Kích thước TV: 42 Inch
Công Nghệ Chiếu Sáng: Đèn LED nền / Đèn LED viền
Công Nghệ Hình Ảnh: HDR
Độ Phân Giải: Full HD 1920×1080
Tần Số Quét: Hz
Kích Thước (Khoảng Cách Xem): 32 – 43″ (2 – 3 mét)
Âm Thanh
Tổng Công Suất Loa: 16 W
Số Lượng Loa: 2
Công Nghệ Âm Thanh: Dolby Audio
Tính Năng Smart TV
Hệ Điều Hành: Linux
Internet Video: Có
Tiện Ích
Xem Film Qua USB: Có
Hẹn Giờ Tắt Máy: Có
Tiết Kiệm Điện: Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị: Đa Ngôn Ngữ
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2): Có (cần ăng-ten)
Cổng Kết Nối
HDMI: Có
Audio Out: Optical
USB: Có
LAN: Có
Kết Nối Wifi: Có
Cổng Khác: Antenna
Thông Số Chung
Kích Thước (Có chân đế)(NxCxD): 955x 591x 223 mm
Kích Thước (Không chân đế)(NxCxD): 955x 537x 80 mm
Trọng Lượng (Không chân đế): 5.6 kg
Trọng Lượng (Có chân đế): 5.7 kg
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất: Casper (Thương Hiệu: Thái Lan)
Sản Xuất Tại: Thái Lan
Bảo Hành: 24 Tháng
Năm sản xuất: 2021
-
Tivi FFalcon 32 inch 32F1
-
Loại Tivi:
-
Kích cỡ màn hình:
32 inch -
Độ phân giải:
-
Loại màn hình:
-
Hệ điều hành:
Không có -
Chất liệu chân đế:
Nhựa -
Chất liệu viền tivi:
Nhựa -
Nơi sản xuất:
Việt Nam -
Năm ra mắt:
2020
Công nghệ hình ảnh
-
Công nghệ hình ảnh:
-
Tần số quét thực:
Hãng không công bố
Tiện ích
-
Điều khiển tivi bằng điện thoại:
Không có -
Điều khiển bằng giọng nói:
Không có -
Chiếu hình từ điện thoại lên TV:
Không có -
Remote thông minh:
Không có -
Ứng dụng phổ biến:
Không có
Công nghệ âm thanh
-
Tổng công suất loa:
10W -
Số lượng loa:
2 loa -
Âm thanh vòm:
-
Kết nối với loa tivi:
Không có
Cổng kết nối
-
Kết nối Internet:
Không có -
USB:
1 cổng USB A -
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
1 cổng Composite -
HDMI:
2 cổng HDMI -
Cổng xuất âm thanh:
1 cổng 3.5 mm, 1 cổng SPDIF
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước có chân, đặt bàn:
Ngang 73.29 cm – Cao 47.8 cm – Dày 17.2 cm -
Khối lượng có chân:
3.9 Kg -
Kích thước không chân, treo tường:
Ngang 73.29 cm – Cao 43 cm – Dày 7.98 cm -
Khối lượng không chân:
3.8 Kg -
Hãng:
FFALCON.
-
-
TIVI XIAOMI EA70 2022 SERIES
Tiện ích Chiếu điện thoại lên TV (không dây), Chiếu màn hình qua Airplay 2, Kết nối loa qua Bluetooth
Độ phân giải 4K
Kích Thước Màn Hình 70 inch
Thông số hiển thị
Độ phân giải 3840×2160 Góc nhìn 176 ° Tốc độ làm mới 60Hz Đèn nền Loại trực tiếp Bộ vi xử lý và lưu trữ
Bộ nhớ ngoài 1.5GB Bộ nhớ trong 8GB CPU Bộ xử lý 64-bit lõi tứ GPU Bộ xử lý đồ họa Mali Các cổng kết nối
HDMI 2(bao gồm 1 cổng ARC) USB 2 AV 1 ATV / DTMB 1 Cấu hình không dây
Wifi Băng tần đơn 2.4GHz Bluetooth Hỗ trợ Hồng ngoại Hỗ trợ Loa/Audio
Loa 10W x 2 Giải mã âm thanh DTS-HD Định dạng video/Công nghệ hiển thị
Video Format RM, FLV, MOV, AVI, MKV, TS, MP4 Video Codec H.265, H.264, Real, MPEG1/2/4 Kích thước và trọng lượng
Kích thước 1551 x 330 x 970 mm Trọng lượng 19.5kg Môi trường năng lượng và vận hành
Điện áp 220V ~ 50/60Hz Chế độ chờ ≤0.5W Nhiệt độ làm việc 0℃~40℃ Công suất 200W Nhiệt độ bảo quản -15℃~45℃ Độ ẩm 20%~80% Độ ẩm tương đối <80% -
Redmi Smart TV X86 2022 Series 86 inches
Tiện ích Chiếu điện thoại lên TV (không dây), Chiếu màn hình qua Airplay 2, Kết nối loa qua Bluetooth
Độ phân giải 4K
Kích Thước Màn Hình 86 inch
Thông số hiển thị
Độ phân giải 3840×2160 Góc nhìn 178 ° Độ bao phủ màu △E≈3 Tốc độ làm mới 60Hz Bộ vi xử lý và lưu trữ
Bộ nhớ ngoài 2GB Bộ nhớ trong 16GB CPU Cortex A55 lõi tứ GPU G52 MC1 (MP2) Các cổng kết nối
HDMI 2(bao gồm 1 cổng ARC) USB 2 AV 1 ATV / DTMB 1 Cấu hình không dây
Wifi 2.4GHz/5GHz Bluetooth 5.0 Hỗ trợ Hồng ngoại Hỗ trợ Loa/Audio
Loa 10W x 2 Giải mã âm thanh AI AQ, Dolby digital plus, Dolby Atmos, DTS-HD Định dạng video/Công nghệ hiển thị
Video Format RM, FLV, MOV, AVI, MKV, TS, MP4 Video Codec Dolby Vision, HDR10+, HDR10, H.265, H.264, Real, MPEG1/2/4 Kích thước và trọng lượng
Kích thước có đế 1924 x 441.4 x 1182 mm Trọng lượng có đế 37.6kg Môi trường năng lượng và vận hành
Điện áp 220V ~ 50/60Hz Chế độ chờ ≤0.5W Nhiệt độ làm việc 0℃~40℃ Công suất 300W Nhiệt độ bảo quản -15℃~45℃ Độ ẩm 20%~80% Độ ẩm tương đối <80% -
TV Xiaomi EA Pro 65 inch 2022 Series
Tiện ích Chiếu điện thoại lên TV (không dây), Chiếu màn hình qua Airplay 2, Kết nối loa qua Bluetooth
Kích Thước Màn Hình 65 inch
Thông số hiển thị
Độ phân giải 3840×2160 Góc nhìn 178 ° Tốc độ làm mới 60Hz Đèn nền Loại trực tiếp Bộ vi xử lý và lưu trữ
Bộ nhớ ngoài 2GB Bộ nhớ trong 16GB CPU Bộ xử lý 64-bit lõi tứ GPU Bộ xử lý đồ họa Mali Các cổng kết nối
HDMI 2(bao gồm 1 cổng ARC) USB 2 AV 1 ATV / DTMB 1 Cấu hình không dây
Wifi Băng tần kép 2.4GHz/5GHz Bluetooth Hỗ trợ Hồng ngoại Hỗ trợ Loa/Audio
Loa 10W x 2 Giải mã âm thanh DTS HD Định dạng video/Công nghệ hiển thị
Video Format RM, FLV, MOV, AVI, MKV, TS, MP4 Video Codec H.265, H.264, Real, MPEG1/2/4 Kích thước và trọng lượng
Kích thước bao gồm chân đế 1446 x 289 x 893 mm Trọng lượng bao gồm chân đế 17.1kg Môi trường năng lượng và vận hành
Điện áp 220V ~ 50/60Hz Chế độ chờ ≤0.5W Nhiệt độ làm việc 0℃~40℃ Công suất 190W Nhiệt độ bảo quản -15℃~45℃ Độ ẩm 20%~80% Độ ẩm tương đối <80% -
Google Tivi iFFALCON 4K 65 inch 65U62
Tổng quan sản phẩm
-
Loại Tivi:
Google Tivi -
Kích cỡ màn hình:
65 inch -
Độ phân giải:
-
Loại màn hình:
DLED, VA LCD -
Hệ điều hành:
Google TV -
Chất liệu chân đế:
Nhựa -
Chất liệu viền tivi:
Nhựa -
Nơi sản xuất:
Việt Nam -
Năm ra mắt:
2022
Công nghệ hình ảnh
-
Công nghệ hình ảnh:
-
Tần số quét thực:
60 Hz
Tiện ích
-
Điều khiển tivi bằng điện thoại:
-
Điều khiển bằng giọng nói:
Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt
Alexa (Chưa có tiếng Việt)
Google Assistant có tiếng Việt
-
Chiếu hình từ điện thoại lên TV:
-
Remote thông minh:
-
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà:
TCL Home -
Ứng dụng phổ biến:
-
Tiện ích thông minh khác:
Gọi video qua Google Duo (mua thêm camera)
Công nghệ âm thanh
-
Tổng công suất loa:
19W -
Số lượng loa:
2 loa -
Âm thanh vòm:
-
Kết nối với loa tivi:
Không có
Cổng kết nối
-
Kết nối Internet:
Cổng mạng LANWifi -
USB:
1 cổng USB A -
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite -
Cổng xuất âm thanh:
1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước có chân, đặt bàn:
Ngang 144.5 cm – Cao 88.8 cm – Dày 35.2 cm -
Khối lượng có chân:
14 kg -
Kích thước không chân, treo tường:
Ngang 144.5 cm – Cao 83.3 cm – Dày 8.1 cm -
Khối lượng không chân:
14.1 kg -
Hãng:
iFFALCON.
-
-
Tivi Xiaomi REDMI MAX 86 inch
Thông số kỹ thuật:
– Độ phân giải: 3840 x 2160
– Góc nhìn: 178°
– Tần số quét: 120Hz
– CPU: Cortex A73
– GPU: Mali -G52 MC1
– Ram: 2G
– Bộ nhớ trong: 32G
– Wifi: 2.4Ghz/5Ghz
– Bluetooth: 5.0
– HDMI: 3 cổng
– Av: 1 cổng
– ATV/DTMB: 1 cổng
– USB: 2 cổng
– S/PDIF: 1 cổng
– Công suất loa: 25 W ( 2 x 12.5 W)
– Kích thước có chân: 1924 x 1180.9 x 441.4 mm
– Trọng lượng: 43.6kg
-
TV Xiaomi EA Pro 55 inch 2022 Series
- Dòng EA Pro Series
- Màn hình: 4K
- RAM: 2GB
- Dung lượng: 16GB
-
Smart tivi Xiaomi A2 32 inch L32M7-EAVN
Thông số kỹ thuật
- Loại TiviSmart TV
- Kích thước màn hình32 inch
- Độ phân giảiHD
- Khoảng cách xem2m – 3m
- Nguồn điện áp220V/50Hz
Công nghệ & Kết nối
- Công nghệ âm thanhDolby Audio, DTS Virtual: X Sound
- Kết nốiWifi
- Cổng HDMI2 cổng
- USB2 cổng
- Tần số quét60Hz
Tính năng
- Hệ điều hànhAndroid 11
- Tiện íchTìm kiếm bằng giọng nói, Chiếu màn hình điện thoại lên tivi, Trợ lí ảo Google Assistant
Kích thước, trọng lượng
- Kích thước có chân đếNgang x cao x dày (71.57cm x 47.1cm x 19.04cm)
- Kích thước không chân đếNgang x cao x dày (71.57cm x 42.37cm x 8.25cm)
- Trọng lượng có chân đế3,94kg
- Trọng lượng không chân đế3,9kg
Xuất xứ, Bảo hành
- Model/Mẫu2022
- Sản xuất tạiViệt Nam
- Xuất xứ thương hiệuTrung Quốc
- Bảo hành24 tháng
-
Google Tivi Xiaomi A Pro 4K 43 inch L43M8-A2SEA
-
Loại Tivi:
Google Tivi -
Kích cỡ màn hình:
43 inch -
Độ phân giải:
-
Loại màn hình:
-
Hệ điều hành:
Google TV -
Chất liệu chân đế:
Mặt trước kim loại – Mặt sau nhựa -
Chất liệu viền tivi:
Kim loại -
Nơi sản xuất:
Việt Nam -
Năm ra mắt:
2023
Công nghệ hình ảnh
-
Công nghệ hình ảnh:
-
Bộ xử lý:
Bộ xử lý Mali-G52 MC1 -
Tần số quét thực:
60 Hz
Tiện ích
-
Điều khiển tivi bằng điện thoại:
Không có -
Điều khiển bằng giọng nói:
Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng ViệtGoogle Assistant có tiếng Việt -
Chiếu hình từ điện thoại lên TV:
-
Remote thông minh:
-
Ứng dụng phổ biến:
Công nghệ âm thanh
-
Tổng công suất loa:
24W -
Số lượng loa:
2 loa -
Âm thanh vòm:
-
Kết nối với loa tivi:
Có
Cổng kết nối
-
Kết nối Internet:
Wifi -
Kết nối không dây:
Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) -
USB:
2 cổng USB A -
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite -
Cổng xuất âm thanh:
1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước có chân, đặt bàn:
Ngang 95.8 cm – Cao 60.98 cm – Dày 24.2 cm -
Khối lượng có chân:
6.97 Kg -
Kích thước không chân, treo tường:
Ngang 95.8 cm – Cao 55.61 cm – Dày 7 cm -
Khối lượng không chân:
6.45 Kg -
Hãng:
Xiaomi
-
-
Smart Tivi Casper 43 inch 43FX5200
Thông số kỹ thuật Smart Tivi Casper 43 inch 43FX5200
Hình Ảnh
Loại TV: Smart LED
Kích thước TV: 42 Inch
Công Nghệ Chiếu Sáng: Đèn LED nền / Đèn LED viền
Công Nghệ Hình Ảnh: HDR
Độ Phân Giải: Full HD 1920×1080
Tần Số Quét: Hz
Kích Thước (Khoảng Cách Xem): 32 – 43″ (2 – 3 mét)
Âm Thanh
Tổng Công Suất Loa: 16 W
Số Lượng Loa: 2
Công Nghệ Âm Thanh: Dolby Audio
Tính Năng Smart TV
Hệ Điều Hành: Linux
Internet Video: Có
Tiện Ích
Xem Film Qua USB: Có
Hẹn Giờ Tắt Máy: Có
Tiết Kiệm Điện: Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị: Đa Ngôn Ngữ
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2): Có (cần ăng-ten)
Cổng Kết Nối
HDMI: Có
Audio Out: Optical
USB: Có
LAN: Có
Kết Nối Wifi: Có
Cổng Khác: Antenna
Thông Số Chung
Kích Thước (Có chân đế)(NxCxD): 955x 591x 223 mm
Kích Thước (Không chân đế)(NxCxD): 955x 537x 80 mm
Trọng Lượng (Không chân đế): 5.6 kg
Trọng Lượng (Có chân đế): 5.7 kg
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất: Casper (Thương Hiệu: Thái Lan)
Sản Xuất Tại: Thái Lan
Bảo Hành: 24 Tháng
Năm sản xuất: 2021
-
Tivi FFalcon 32 inch 32F1
-
Loại Tivi:
-
Kích cỡ màn hình:
32 inch -
Độ phân giải:
-
Loại màn hình:
-
Hệ điều hành:
Không có -
Chất liệu chân đế:
Nhựa -
Chất liệu viền tivi:
Nhựa -
Nơi sản xuất:
Việt Nam -
Năm ra mắt:
2020
Công nghệ hình ảnh
-
Công nghệ hình ảnh:
-
Tần số quét thực:
Hãng không công bố
Tiện ích
-
Điều khiển tivi bằng điện thoại:
Không có -
Điều khiển bằng giọng nói:
Không có -
Chiếu hình từ điện thoại lên TV:
Không có -
Remote thông minh:
Không có -
Ứng dụng phổ biến:
Không có
Công nghệ âm thanh
-
Tổng công suất loa:
10W -
Số lượng loa:
2 loa -
Âm thanh vòm:
-
Kết nối với loa tivi:
Không có
Cổng kết nối
-
Kết nối Internet:
Không có -
USB:
1 cổng USB A -
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
1 cổng Composite -
HDMI:
2 cổng HDMI -
Cổng xuất âm thanh:
1 cổng 3.5 mm, 1 cổng SPDIF
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước có chân, đặt bàn:
Ngang 73.29 cm – Cao 47.8 cm – Dày 17.2 cm -
Khối lượng có chân:
3.9 Kg -
Kích thước không chân, treo tường:
Ngang 73.29 cm – Cao 43 cm – Dày 7.98 cm -
Khối lượng không chân:
3.8 Kg -
Hãng:
FFALCON.
-
-
TIVI XIAOMI EA70 2022 SERIES
Tiện ích Chiếu điện thoại lên TV (không dây), Chiếu màn hình qua Airplay 2, Kết nối loa qua Bluetooth
Độ phân giải 4K
Kích Thước Màn Hình 70 inch
Thông số hiển thị
Độ phân giải 3840×2160 Góc nhìn 176 ° Tốc độ làm mới 60Hz Đèn nền Loại trực tiếp Bộ vi xử lý và lưu trữ
Bộ nhớ ngoài 1.5GB Bộ nhớ trong 8GB CPU Bộ xử lý 64-bit lõi tứ GPU Bộ xử lý đồ họa Mali Các cổng kết nối
HDMI 2(bao gồm 1 cổng ARC) USB 2 AV 1 ATV / DTMB 1 Cấu hình không dây
Wifi Băng tần đơn 2.4GHz Bluetooth Hỗ trợ Hồng ngoại Hỗ trợ Loa/Audio
Loa 10W x 2 Giải mã âm thanh DTS-HD Định dạng video/Công nghệ hiển thị
Video Format RM, FLV, MOV, AVI, MKV, TS, MP4 Video Codec H.265, H.264, Real, MPEG1/2/4 Kích thước và trọng lượng
Kích thước 1551 x 330 x 970 mm Trọng lượng 19.5kg Môi trường năng lượng và vận hành
Điện áp 220V ~ 50/60Hz Chế độ chờ ≤0.5W Nhiệt độ làm việc 0℃~40℃ Công suất 200W Nhiệt độ bảo quản -15℃~45℃ Độ ẩm 20%~80% Độ ẩm tương đối <80% -
Redmi Smart TV X86 2022 Series 86 inches
Tiện ích Chiếu điện thoại lên TV (không dây), Chiếu màn hình qua Airplay 2, Kết nối loa qua Bluetooth
Độ phân giải 4K
Kích Thước Màn Hình 86 inch
Thông số hiển thị
Độ phân giải 3840×2160 Góc nhìn 178 ° Độ bao phủ màu △E≈3 Tốc độ làm mới 60Hz Bộ vi xử lý và lưu trữ
Bộ nhớ ngoài 2GB Bộ nhớ trong 16GB CPU Cortex A55 lõi tứ GPU G52 MC1 (MP2) Các cổng kết nối
HDMI 2(bao gồm 1 cổng ARC) USB 2 AV 1 ATV / DTMB 1 Cấu hình không dây
Wifi 2.4GHz/5GHz Bluetooth 5.0 Hỗ trợ Hồng ngoại Hỗ trợ Loa/Audio
Loa 10W x 2 Giải mã âm thanh AI AQ, Dolby digital plus, Dolby Atmos, DTS-HD Định dạng video/Công nghệ hiển thị
Video Format RM, FLV, MOV, AVI, MKV, TS, MP4 Video Codec Dolby Vision, HDR10+, HDR10, H.265, H.264, Real, MPEG1/2/4 Kích thước và trọng lượng
Kích thước có đế 1924 x 441.4 x 1182 mm Trọng lượng có đế 37.6kg Môi trường năng lượng và vận hành
Điện áp 220V ~ 50/60Hz Chế độ chờ ≤0.5W Nhiệt độ làm việc 0℃~40℃ Công suất 300W Nhiệt độ bảo quản -15℃~45℃ Độ ẩm 20%~80% Độ ẩm tương đối <80% -
TV Xiaomi EA Pro 65 inch 2022 Series
Tiện ích Chiếu điện thoại lên TV (không dây), Chiếu màn hình qua Airplay 2, Kết nối loa qua Bluetooth
Kích Thước Màn Hình 65 inch
Thông số hiển thị
Độ phân giải 3840×2160 Góc nhìn 178 ° Tốc độ làm mới 60Hz Đèn nền Loại trực tiếp Bộ vi xử lý và lưu trữ
Bộ nhớ ngoài 2GB Bộ nhớ trong 16GB CPU Bộ xử lý 64-bit lõi tứ GPU Bộ xử lý đồ họa Mali Các cổng kết nối
HDMI 2(bao gồm 1 cổng ARC) USB 2 AV 1 ATV / DTMB 1 Cấu hình không dây
Wifi Băng tần kép 2.4GHz/5GHz Bluetooth Hỗ trợ Hồng ngoại Hỗ trợ Loa/Audio
Loa 10W x 2 Giải mã âm thanh DTS HD Định dạng video/Công nghệ hiển thị
Video Format RM, FLV, MOV, AVI, MKV, TS, MP4 Video Codec H.265, H.264, Real, MPEG1/2/4 Kích thước và trọng lượng
Kích thước bao gồm chân đế 1446 x 289 x 893 mm Trọng lượng bao gồm chân đế 17.1kg Môi trường năng lượng và vận hành
Điện áp 220V ~ 50/60Hz Chế độ chờ ≤0.5W Nhiệt độ làm việc 0℃~40℃ Công suất 190W Nhiệt độ bảo quản -15℃~45℃ Độ ẩm 20%~80% Độ ẩm tương đối <80% -
Google Tivi iFFALCON 4K 65 inch 65U62
Tổng quan sản phẩm
-
Loại Tivi:
Google Tivi -
Kích cỡ màn hình:
65 inch -
Độ phân giải:
-
Loại màn hình:
DLED, VA LCD -
Hệ điều hành:
Google TV -
Chất liệu chân đế:
Nhựa -
Chất liệu viền tivi:
Nhựa -
Nơi sản xuất:
Việt Nam -
Năm ra mắt:
2022
Công nghệ hình ảnh
-
Công nghệ hình ảnh:
-
Tần số quét thực:
60 Hz
Tiện ích
-
Điều khiển tivi bằng điện thoại:
-
Điều khiển bằng giọng nói:
Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt
Alexa (Chưa có tiếng Việt)
Google Assistant có tiếng Việt
-
Chiếu hình từ điện thoại lên TV:
-
Remote thông minh:
-
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà:
TCL Home -
Ứng dụng phổ biến:
-
Tiện ích thông minh khác:
Gọi video qua Google Duo (mua thêm camera)
Công nghệ âm thanh
-
Tổng công suất loa:
19W -
Số lượng loa:
2 loa -
Âm thanh vòm:
-
Kết nối với loa tivi:
Không có
Cổng kết nối
-
Kết nối Internet:
Cổng mạng LANWifi -
USB:
1 cổng USB A -
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite -
Cổng xuất âm thanh:
1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước có chân, đặt bàn:
Ngang 144.5 cm – Cao 88.8 cm – Dày 35.2 cm -
Khối lượng có chân:
14 kg -
Kích thước không chân, treo tường:
Ngang 144.5 cm – Cao 83.3 cm – Dày 8.1 cm -
Khối lượng không chân:
14.1 kg -
Hãng:
iFFALCON.
-
-
Tivi Xiaomi REDMI MAX 86 inch
Thông số kỹ thuật:
– Độ phân giải: 3840 x 2160
– Góc nhìn: 178°
– Tần số quét: 120Hz
– CPU: Cortex A73
– GPU: Mali -G52 MC1
– Ram: 2G
– Bộ nhớ trong: 32G
– Wifi: 2.4Ghz/5Ghz
– Bluetooth: 5.0
– HDMI: 3 cổng
– Av: 1 cổng
– ATV/DTMB: 1 cổng
– USB: 2 cổng
– S/PDIF: 1 cổng
– Công suất loa: 25 W ( 2 x 12.5 W)
– Kích thước có chân: 1924 x 1180.9 x 441.4 mm
– Trọng lượng: 43.6kg
-
TV Xiaomi EA Pro 55 inch 2022 Series
- Dòng EA Pro Series
- Màn hình: 4K
- RAM: 2GB
- Dung lượng: 16GB
-
Smart tivi Xiaomi A2 32 inch L32M7-EAVN
Thông số kỹ thuật
- Loại TiviSmart TV
- Kích thước màn hình32 inch
- Độ phân giảiHD
- Khoảng cách xem2m – 3m
- Nguồn điện áp220V/50Hz
Công nghệ & Kết nối
- Công nghệ âm thanhDolby Audio, DTS Virtual: X Sound
- Kết nốiWifi
- Cổng HDMI2 cổng
- USB2 cổng
- Tần số quét60Hz
Tính năng
- Hệ điều hànhAndroid 11
- Tiện íchTìm kiếm bằng giọng nói, Chiếu màn hình điện thoại lên tivi, Trợ lí ảo Google Assistant
Kích thước, trọng lượng
- Kích thước có chân đếNgang x cao x dày (71.57cm x 47.1cm x 19.04cm)
- Kích thước không chân đếNgang x cao x dày (71.57cm x 42.37cm x 8.25cm)
- Trọng lượng có chân đế3,94kg
- Trọng lượng không chân đế3,9kg
Xuất xứ, Bảo hành
- Model/Mẫu2022
- Sản xuất tạiViệt Nam
- Xuất xứ thương hiệuTrung Quốc
- Bảo hành24 tháng
-
Tủ lạnh Casper 185 lít RT-200VS
-
Kiểu tủ:
Ngăn đá trên – 2 cánh -
Dung tích sử dụng:
185 lít – 2 – 3 người -
200 lít
-
Dung tích ngăn đá:
65 lít -
Dung tích ngăn lạnh:
120 lít -
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có -
Chất liệu cửa tủ lạnh:
-
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực -
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng hợp kim Thép – Chất liệu dàn lạnh bằng hợp kim Nhôm -
Năm ra mắt:
2022 -
Sản xuất tại:
Thái Lan
Mức tiêu thụ điện năng
-
~ 0.93 kW/ngày
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
Không có
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
-
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Không có -
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Diệt khuẩn Ion Bạc Fresh Ag+
Tiện ích
-
Tiện ích:
Kệ ngăn mát điều chỉnh đượcĐèn LED chiếu sáng
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước tủ lạnh:
Cao 127.5 cm – Rộng 54.5 cm – Sâu 60.3 cm – Nặng 37 kg -
Hãng:
Casper.
-
-
Tủ lạnh Casper Inverter 551 lít RS 575VBW
-
Kiểu tủ:
Tủ lớn – Side by side – 2 cánh -
Dung tích sử dụng:
551 lít – Trên 5 người -
575 lít
-
Dung tích ngăn đá:
196 lít -
Dung tích ngăn lạnh:
355 lít -
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có -
Chất liệu cửa tủ lạnh:
Mặt thép chống vân tay -
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực -
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Năm ra mắt:
2021 -
Sản xuất tại:
Thái Lan
Mức tiêu thụ điện năng
-
~ 1.37 kW/ngày
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
-
Công nghệ làm lạnh:
-
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Ngăn rau quả tùy chỉnh độ ẩm -
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Không có
Tiện ích
-
Tiện ích:
-
Lấy nước ngoài:
Có
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước tủ lạnh:
Cao 178.6 cm – Rộng 91 cm – Sâu 64.3 cm – Nặng 85 kg -
Hãng:
Casper.
-
-
Tủ lạnh Casper Inverter 258 lít RT-270VD
Tổng quan
-
Kiểu tủ:
Ngăn đá trên – 2 cánh -
Dung tích sử dụng:
258 lít – 2 – 3 người -
270 lít
-
Dung tích ngăn đá:
63 lít -
Dung tích ngăn lạnh:
195 lít -
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có -
Chất liệu cửa tủ lạnh:
-
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực -
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng Thép – Chất liệu dàn lạnh bằng Nhôm -
Năm ra mắt:
2022 -
Sản xuất tại:
Thái Lan
Mức tiêu thụ điện năng
-
~ 1.11 kW/ngày
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
-
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Ngăn đông mềm Super Fresh Zone -
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Diệt khuẩn Ion Bạc Fresh Ag+
Tiện ích
-
Tiện ích:
Đèn LED chiếu sáng
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước tủ lạnh:
Cao 163.5 cm – Rộng 54.5 cm – Sâu 57.4 cm – Nặng 44 kg -
Hãng:
Casper.
-
-
Tủ lạnh Casper Inverter 552 lít RS-570VT
-
Kiểu tủ:
Tủ lớn – Side by side – 2 cánh -
Dung tích sử dụng:
552 lít – Trên 5 người -
570 lít
-
Dung tích ngăn đá:
196 lít -
Dung tích ngăn lạnh:
356 lít -
Dung tích ngăn chuyển đổi:
Không có -
Chất liệu cửa tủ lạnh:
-
Chất liệu khay ngăn lạnh:
Kính chịu lực -
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
Ống dẫn gas bằng hợp kim Thép – Chất liệu dàn lạnh bằng hợp kim Nhôm -
Năm ra mắt:
2022 -
Sản xuất tại:
Trung Quốc
Mức tiêu thụ điện năng
-
~ 1.4 kW/ngày
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
Công nghệ bảo quản và làm lạnh
-
Công nghệ làm lạnh:
-
Công nghệ bảo quản thực phẩm:
Làm đông cực nhanh Super Freeze -
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:
Không có
Tiện ích
-
Tiện ích:
Bảng điều khiển ngoài cảm ứng
Khoá trẻ em
Đèn LED chiếu sáng cả ngăn đông và ngăn lạnh
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước tủ lạnh:
Cao 178.6 cm – Rộng 91 cm – Sâu 65.5 cm – Nặng 85 kg -
Hãng:
Casper.
-
-
Tủ lạnh Sharp Inverter 626 lít SJ-FX631V-SL
- Kiểu tủ:Multi Door – 4 cánh
- Dung tích tổng:626 lít
- Dung tích sử dụng:556 lít – Trên 5 người
- Dung tích ngăn đá:211 lít
- Dung tích ngăn lạnh:345 lít
- Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:~ 1.66 kW/ngày
- Công nghệ tiết kiệm điện:J-tech Inverter
- Công nghệ làm lạnh:Hệ thống làm lạnh kép Hybrid Cooling
- Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Bộ lọc với các phân tử Ag+Cu
- Công nghệ bảo quản thực phẩm:Ngăn làm lạnh kép Hybrid cooling giữ lâu thực phẩm
- Tiện ích:
- Làm lạnh nhanh
- Làm đá nhanh
- Chuông báo khi quên đóng cửa
- Bảng điều khiển bên ngoài
- Chất liệu cửa tủ lạnh:
- Kim loại phủ sơn tĩnh điện
- Chất liệu khay ngăn lạnh:Kính chịu lực
- Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:Ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Kích thước tủ lạnh:Cao 172 cm – Rộng 89 cm – Sâu 70 cm – Nặng 110 kg
- Sản xuất tại:Thái Lan
- Hãng:Sharp
-
Tủ đông Hòa Phát HCF-106S1Đ 107 lít, 1 chế độ Dàn lạnh đồng
- Công suất:88W
- Dung tích thực:107 lít
- Dàn lạnh:Đồng
- Số ngăn:1 ngăn
- Số cánh:1 cửa
- Loại gas:R600a
- Bánh xe di chuyển:4 bánh
- Dung tíchTrên: 100 lít – 200 lít
- Màu sắc:Trắng
- Chất liệu:Thép sơn tĩnh điện
- Kích thước:870mm x 564mm x 590mm
- Bảo hành:30 tháng
- Sản xuất tại:Việt Nam
- Thương hiệu:Việt Nam
-
Tủ lạnh Sharp Inverter 401 lít SJ-FXP480VG-BK
- Kiểu tủ:
- Multi Door – 4 cánh
- Dung tích tổng:473 lít
- Dung tích sử dụng:401 lít – 4 – 5 người
- Dung tích ngăn đá:133 lít
- Dung tích ngăn lạnh:268 lít
- Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:~ 1.12 kW/ngày
- Công nghệ tiết kiệm điện:
- Chế độ kỳ nghỉ tiết kiệm điện J-tech Inverter
- Công nghệ làm lạnh:Làm lạnh đa chiều
- Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Plasmacluster Ion Bộ lọc với các phân tử Ag+Cu
- Công nghệ bảo quản thực phẩm:Ngăn rau củ giữ ẩm Humidity Control
- Tiện ích:
- Chế độ cấp đông nhanh
- Chuông báo khi quên đóng cửa
- Bảng điều khiển bên ngoài
- Chất liệu cửa tủ lạnh:
- Mặt gương mờ
- Chất liệu khay ngăn lạnh:
- Kính chịu lực
- Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:
- Ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Kích thước tủ lạnh:Cao 180 cm – Rộng 79 cm – Sâu 69 cm – Nặng 97 kg
- Năm ra mắt:2020
- Sản xuất tại:Trung Quốc
- Hãng:Sharp.
-
Tủ lạnh Toshiba Inverter 513 lít GR-RS682WE-PMV(06)-MG
- Thông số kỹ thuật chi tiết Tủ lạnh Toshiba Inverter 513 lít GR-RS682WE-PMV(06)-MG
Đặc điểm sản phẩm
Dung tích tổng:591 lít
Dung tích sử dụng:513 lít
Số cánh cửa:2 cánh
Số người sử dụng:Trên 5 người
Dung tích ngăn đá:175 lít
Dung tích ngăn lạnh:338 lít
Công nghệ Inverter:Inverter
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:~ 1.24 kW/ngày
Chế độ tiết kiệm điện:Origin Inverter
Công nghệ làm lạnh:Luồng khí lạnh vòng cung
Tiện ích:
Làm lạnh nhanh
Inverter tiết kiệm điện
Lấy nước bên ngoài
Chuông báo khi quên đóng cửa
Bảng điều khiển bên ngoài
2 ngăn rau củ quả
Kiểu tủ:Side by side
Chất liệu cửa tủ lạnh:Kim loại phủ sơn tĩnh điện
Chất liệu khay ngăn lạnh:Kính chịu lực
Kích thước – Khối lượng:Cao 176.5 cm – Rộng 89.5 cm – Sâu 76 cm – Nặng 90 kg
Nơi sản xuất:Trung Quốc
Năm ra mắt:2020
Bảo hành chính hãng:24 tháng
Hãng:Toshiba.
- Thông số kỹ thuật chi tiết Tủ lạnh Toshiba Inverter 513 lít GR-RS682WE-PMV(06)-MG
-
Tủ lạnh SBS 3 cánh HITACHI R-FM800GPGV2X (MIR)
- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Tổng dung tích 584 lít
- Tổng dung tích sử dụng 584 lít
- Số người sử dụng thích hợp Trên 7 người (Trên 350 lít)
- Dung tích ngăn đông + ngăn đá 212 lít
- Dung tích ngăn lạnh 372 lít
- Kiểu tủ lạnh Side By Side
- Chất liệu bên ngoài Tủ lạnh Mặt gương
- Chất liệu khay Tủ lạnh Khay kính
- CÔNG NGHỆ
- Tủ lạnh Inverter – tiết kiệm điện Có
- Công nghệ khử mùi, kháng khuẩn Nano Titanium
- Tính năng Chống đóng tuyết
- Tiện ích Đèn LED
- THÔNG TIN CHUNG
- Sản xuất tại Thái Lan
- Bảo hành 12 Tháng
-
Tủ lạnh Toshiba Inverter 233 lít GR-A28VS (DS)
- Đặc điểm sản phẩm
- Dung tích tổng:233 lít
- Dung tích sử dụng:233 lít
- Số cánh cửa:2 cánh
- Số người sử dụng:2 – 3 người
- Dung tích ngăn đá:61 lít
- Dung tích ngăn lạnh:172 lít
- Công nghệ Inverter:Tủ lạnh Inverter
- Điện năng tiêu thụ:~ 0.9 kW/ngày
- Công nghệ làm lạnh:Làm lạnh tuần hoàn
- Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Ag+ Bio
- Công nghệ bảo quản thực phẩm:Ngăn thực phẩm tươi sống
- Tiện ích:Inverter tiết kiệm điện, Ngăn rau quả rộng, Ngăn kệ có thể thay đổi linh hoạt
- Kiểu tủ:Ngăn đá trên
- Chất liệu cửa tủ lạnh:Thép không gỉ
- Chất liệu khay ngăn:Kính chịu lực
- Kích thước – Khối lượng:Cao 154.5 cm – Rộng 54.7 cm – Sâu 61 cm – Nặng 40 kg
- Nơi sản xuất:Thái Lan
- Năm ra mắt:2018
-
Máy giặt Casper Inverter 8 kg WF-8VG1
-
Loại máy giặt:
-
Lồng giặt:
-
8 Kg
-
Số người sử dụng:
Từ 3 – 5 người (8 – 9 kg) -
Kiểu động cơ:
BLDC -
Tốc độ quay vắt tối đa:
1400 vòng/phút -
Chất liệu lồng giặt:
Thép không gỉ -
Chất liệu vỏ máy:
Kim loại sơn tĩnh điện -
Chất liệu nắp máy:
Kính chịu lực -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Dòng sản phẩm:
2023 -
Thời gian bảo hành động cơ:
12 năm
Mức tiêu thụ điện năng
-
30.64 Wh/kg
-
Loại Inverter:
Công nghệ giặt
-
Chương trình giặt:
Đồ trẻ em
Đồ thể thao
Đồ len
Đồ Jeans
Đồ hỗn hợp
Đồ cotton
Vệ sinh lồng giặt
Vắt
Giặt tổng hợp
Giặt tiết kiệm 40 – 60 độ C
Giặt nhẹ 20 độ C
Giặt nhanh 15 phút
Giặt hơi nước
Đồ trải giường
Giặt 45 phút
Giũ + vắt
-
Công nghệ giặt:
Công nghệ suy luận ảo Fuzzy Logic
Công nghệ giặt hơi nước Steam Wash
Bảng điều khiển và Tiện ích
-
Bảng điều khiển:
Tiếng Việt, nút nhấn, núm xoay, màn LED hiển thị -
Tiện ích:
Cảnh báo và khử khuẩn lồng giặt
Chỉnh nhiệt độ nước
Vệ sinh lồng giặt với nước ở nhiệt độ cao
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước, khối lượng:
Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 49.5 cm – Nặng 60 kg -
Chiều dài ống cấp nước:
107 cm -
Chiều dài ống thoát nước:
170 cm -
Hãng:
Casper.
-
-
Máy giặt Casper Inverter 8.5 kg WF-85I140BGB
-
Loại máy giặt:
-
Lồng giặt:
-
8.5 Kg
-
Số người sử dụng:
Từ 3 – 5 người (8 – 9 kg) -
Kiểu động cơ:
-
Tốc độ quay vắt tối đa:
1400 vòng/phút -
Chất liệu lồng giặt:
Thép không gỉ -
Chất liệu vỏ máy:
Kim loại sơn tĩnh điện -
Chất liệu nắp máy:
Kính chịu lực -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Dòng sản phẩm:
2021 -
Thời gian bảo hành động cơ:
12 năm
Mức tiêu thụ điện năng
-
30.14 Wh/kg
-
Loại Inverter:
Công nghệ giặt
-
Chương trình giặt:
Đồ thể thao
Sợi tổng hợp
Đồ mỏng
Đồ len
Đồ Jeans
Đồ hỗn hợp
Đồ cotton
Xả + vắt
Vắt
Giặt nhẹ 20 độ C
Giặt nhanh 15 phút
Giặt kỹ
Giặt 45 phút
Diệt khuẩn
Chăn lông vũ
-
Công nghệ giặt:
Bảng điều khiển và Tiện ích
-
Bảng điều khiển:
Song ngữ Anh – Việt, có nút xoay, màn hình hiển thị -
Tiện ích:
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước, khối lượng:
Cao 84 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 61.5 cm – Nặng 68 kg -
Chiều dài ống cấp nước:
154 cm -
Chiều dài ống thoát nước:
158 cm -
Hãng:
Casper.
-
-
Máy giặt Casper 8 kg WT-8NG2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Tổng quan
- Loại máy giặt: Cửa trên
- Lồng giặt: Lồng đứng
- Khối lượng giặt: 8 Kg
- Số người sử dụng: Từ 3 – 4 người (8 – 9 kg)
- Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
- Tốc độ quay vắt tối đa: 680 vòng/phút
- Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy: Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy: Nhựa
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Dòng sản phẩm: 2023
- Thời gian bảo hành động cơ: 12 năm
- Mức tiêu thụ điện năng
- Hiệu suất sử dụng điện: 9.39 Wh/kg
- Loại Inverter: Không có
- Công nghệ giặt
- Chương trình giặt:
- Giặt chăn ga
Giặt ngâm
Giặt nhanh
Giặt thường
Sấy khô lồng giặt
Vắt
Đồ dày
Đồ mỏng
Đồ trẻ em - Công nghệ giặt: Lồng giặt Crystal
- Công nghệ sấy: Không có
- Bảng điều khiển và Tiện ích
- Bảng điều khiển: Tiếng Việt nút nhấn
- Tiện ích:
- Tự động vệ sinh lồng giặt
Sấy khô lồng giặt Tub Dry - Thông tin lắp đặt
- Kích thước, khối lượng: Cao 90.2 cm – Ngang 55.8 cm – Sâu 54.2 cm – Nặng 30 kg
- Chiều dài ống cấp nước: 138 cm
- Chiều dài ống thoát nước: 83 cm
- Hãng: Casper
-
Máy giặt Casper Inverter 9 kg WF-9VG1
-
-
Loại máy giặt:
-
Lồng giặt:
-
9 Kg
-
Số người sử dụng:
Từ 3 – 5 người (8 – 9 kg) -
Kiểu động cơ:
BLDC -
Tốc độ quay vắt tối đa:
1400 vòng/phút -
Chất liệu lồng giặt:
Thép không gỉ -
Chất liệu vỏ máy:
Kim loại sơn tĩnh điện -
Chất liệu nắp máy:
Kính chịu lực -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Dòng sản phẩm:
2023 -
Thời gian bảo hành động cơ:
12 năm
Mức tiêu thụ điện năng
-
29.52 Wh/kg
-
Loại Inverter:
Công nghệ giặt
-
Chương trình giặt:
Đồ trẻ em
Sợi tổng hợp
Giặt hỗn hợp 40°C
Đồ thể thao
Đồ len
Đồ Jeans
Đồ cotton
Vệ sinh lồng giặt
Vắt
Giặt tiết kiệm 40 – 60 độ C
Giặt nhẹ 20 độ C
Giặt nhanh 15 phút
Giặt hơi nước
Đồ trải giường
Giặt 45 phút
Giũ + vắt
-
Công nghệ giặt:
Bảng điều khiển và Tiện ích
-
Bảng điều khiển:
Tiếng Việt, nút nhấn, núm xoay, màn LED hiển thị -
Tiện ích:
Cảnh báo và khử khuẩn lồng giặt
Vệ sinh lồng giặt với nước ở nhiệt độ cao
Chỉnh nhiệt độ hơi nước
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước, khối lượng:
Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 54 cm – Nặng 61 kg -
Chiều dài ống cấp nước:
107 cm -
Chiều dài ống thoát nước:
170 cm -
Hãng:
Casper.
-
-
-
Máy giặt Casper 7.5 kg WT-75N70BGA
Tổng quan
-
Loại máy giặt:
-
Lồng giặt:
-
7.5 Kg
-
Số người sử dụng:
Từ 2 – 3 người (Dưới 8 kg) -
Kiểu động cơ:
-
Tốc độ quay vắt tối đa:
700 vòng/phút -
Chất liệu lồng giặt:
Thép không gỉ -
Chất liệu vỏ máy:
Kim loại sơn tĩnh điện -
Chất liệu nắp máy:
Kính chịu lực -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Dòng sản phẩm:
2021 -
Thời gian bảo hành động cơ:
12 năm
Mức tiêu thụ điện năng
-
11.46 Wh/kg
-
Loại Inverter:
Không có
Công nghệ giặt
-
Chương trình giặt:
Giặt kỹ
Giặt ít đồ
Giặt nhanh
Giặt thường
Giặt tăng cường
Sấy khô lồng giặt
Đồ Jeans
Đồ mỏng
-
Công nghệ giặt:
-
Công nghệ sấy:
Không có
Bảng điều khiển và Tiện ích
-
Bảng điều khiển:
Song ngữ Anh – Việt có nút nhấn -
Tiện ích:
Mâm giặt 6 cánh
Vệ sinh và sấy khô lồng giặt
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước, khối lượng:
Cao 92 cm – Ngang 54 cm – Sâu 56 cm – Nặng 33 kg -
Chiều dài ống cấp nước:
91 cm -
Chiều dài ống thoát nước:
82 cm -
Hãng:
Casper.
-
-
Máy giặt Casper 8.5 kg WT-85NG1
-
Loại máy giặt:
-
Lồng giặt:
-
8.5 Kg
-
Số người sử dụng:
Từ 3 – 5 người (8 – 9 kg) -
Kiểu động cơ:
-
Tốc độ quay vắt tối đa:
680 vòng/phút -
Chất liệu lồng giặt:
Thép không gỉ -
Chất liệu vỏ máy:
Kim loại sơn tĩnh điện -
Chất liệu nắp máy:
Nhựa -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Dòng sản phẩm:
2023 -
Thời gian bảo hành động cơ:
12 năm
Mức tiêu thụ điện năng
-
9.39 Wh/kg
-
Loại Inverter:
Không có
Công nghệ giặt
-
Chương trình giặt:
Giặt chăn ga
Giặt ngâm
Giặt nhanh
Giặt thường
Sấy khô lồng giặt
Vắt
Đồ dày
Đồ mỏng
Đồ trẻ em
-
Công nghệ giặt:
-
Công nghệ sấy:
Không có
Bảng điều khiển và Tiện ích
-
Bảng điều khiển:
Tiếng Việt nút nhấn -
Tiện ích:
Tự động vệ sinh lồng giặtSấy khô lồng giặt Tub Dry
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước, khối lượng:
Cao 90.2 cm – Ngang 55.8 cm – Sâu 54.2 cm – Nặng 30 kg -
Chiều dài ống cấp nước:
138 cm -
Chiều dài ống thoát nước:
83 cm -
Hãng:
Casper.
-
-
Máy giặt Casper 7.5 kg WT-75NG1
-
Loại máy giặt:
-
Lồng giặt:
-
7.5 Kg
-
Số người sử dụng:
Từ 2 – 3 người (Dưới 8 kg) -
Kiểu động cơ:
-
Tốc độ quay vắt tối đa:
680 vòng/phút -
Chất liệu lồng giặt:
Thép không gỉ -
Chất liệu vỏ máy:
Kim loại sơn tĩnh điện -
Chất liệu nắp máy:
Nhựa -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Dòng sản phẩm:
2023 -
Thời gian bảo hành động cơ:
12 năm
Mức tiêu thụ điện năng
-
10.05 Wh/kg
-
Loại Inverter:
Không có
Công nghệ giặt
-
Chương trình giặt:
Giặt kỹ
Giặt nhanh 15 phút
Giặt thường
Giặt tiết kiệm
Sấy gió
Vệ sinh lồng giặt
Đồ Jeans
Đồ mỏng
-
Công nghệ giặt:
-
Công nghệ sấy:
Không có
Bảng điều khiển và Tiện ích
-
Bảng điều khiển:
Tiếng Việt nút nhấn -
Tiện ích:
Tự động vệ sinh lồng giặt
Lồng giặt hình giọt nước giúp giảm tác động lên quần áo
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước, khối lượng:
Cao 91.5 cm – Ngang 51.5 cm – Sâu 54.4 cm – Nặng 29 kg -
Chiều dài ống cấp nước:
107 cm -
Chiều dài ống thoát nước:
82 cm -
Hãng:
Casper.
-
-
Máy giặt Casper Inverter 9.5 KG WF-95I140BWC
-
Loại máy giặt:
-
Lồng giặt:
-
9.5 Kg
-
Số người sử dụng:
Từ 5 – 7 người (9.5 – 10 kg) -
Kiểu động cơ:
BLDC -
Tốc độ quay vắt tối đa:
1400 vòng/phút -
Chất liệu lồng giặt:
Thép không gỉ -
Chất liệu vỏ máy:
Kim loại sơn tĩnh điện -
Chất liệu nắp máy:
Kính chịu lực -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Dòng sản phẩm:
2021 -
Thời gian bảo hành động cơ:
12 năm
Mức tiêu thụ điện năng
-
Loại Inverter:
Công nghệ giặt
-
Chương trình giặt:
20°C
Eco Wash
Sợi tổng hợp
Giặt 45 phút
Giặt hơi nước
Giặt nhanh 15 phút
Vắt
Xả + vắt
Đồ cotton
Đồ dày
Đồ hỗn hợp
Đồ Jeans
Đồ len
Đồ thể thao
Đồ trẻ em
-
Công nghệ giặt:
-
Công nghệ sấy:
Không có
Bảng điều khiển và Tiện ích
-
Bảng điều khiển:
Song ngữ Anh – Việt có nút xoay, nút nhấn và màn hình hiển thị -
Tiện ích:
Cảnh báo và khử khuẩn lồng giặt
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước, khối lượng:
Cao 84 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 58.2 cm – Nặng 68 kg -
Chiều dài ống cấp nước:
149 cm -
Chiều dài ống thoát nước:
152 cm -
Hãng:
Casper
-
-
Máy giặt Casper Inverter 10.5 kg WF-105I150BGB
-
Loại máy giặt:
-
Lồng giặt:
-
10.5 Kg
-
Số người sử dụng:
Trên 7 người (Trên 10 kg) -
Kiểu động cơ:
-
Tốc độ quay vắt tối đa:
1400 vòng/phút -
Chất liệu lồng giặt:
Thép không gỉ -
Chất liệu vỏ máy:
Kim loại sơn tĩnh điện -
Chất liệu nắp máy:
Kính chịu lực -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Dòng sản phẩm:
2021 -
Thời gian bảo hành động cơ:
20 năm
Mức tiêu thụ điện năng
-
34.35 Wh/kg
-
Loại Inverter:
Công nghệ giặt
-
Chương trình giặt:
Chăn lông vũ
Sợi tổng hợp
Diệt khuẩn
Giặt 45 phút
Giặt kỹ
Giặt nhanh 15 phút
Giặt nhẹ 20 độ C
Vắt
Xả + vắt
Đồ cotton
Đồ hỗn hợp
Đồ Jeans
Đồ len
Đồ mỏng
Đồ thể thao
-
Công nghệ giặt:
-
Công nghệ sấy:
Không có
Bảng điều khiển và Tiện ích
-
Bảng điều khiển:
Song ngữ Anh – Việt, có nút xoay, màn hình hiển thị -
Tiện ích:
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước, khối lượng:
Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 59 cm – Nặng 72 kg -
Chiều dài ống cấp nước:
92 cm -
Chiều dài ống thoát nước:
158 cm -
Hãng:
Casper.
-
-
Máy giặt Whirlpool 9.5 kg VWVC9502FS
-
Loại máy giặt:
-
Lồng giặt:
-
9.5 Kg
-
Số người sử dụng:
Từ 5 – 7 người (9.5 – 10 kg) -
Kiểu động cơ:
-
Tốc độ quay vắt tối đa:
700 vòng/phút -
Chất liệu lồng giặt:
Thép không gỉ -
Chất liệu vỏ máy:
Nhựa PP -
Chất liệu nắp máy:
Kính chịu lực -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Dòng sản phẩm:
2022 -
Thời gian bảo hành động cơ:
2 năm
Mức tiêu thụ điện năng
-
8.6 Wh/kg
-
Loại Inverter:
Không có
Công nghệ giặt
-
Chương trình giặt:
Giặt mạnh
Giặt vết bẩn
Quay
Giặt nhanh
Giặt nhẹ
Ngâm thêm
Vắt
Vệ sinh lồng giặt
Xả + vắt
Xả thêm
Xả vòi trực tiếp
Đồ cotton
Đồ hỗn hợp
-
Công nghệ giặt:
Chuyển động đa chiều mô phỏng giặt tay
Công nghệ cảm biến thông minh 6th SENSE
Rinse+ – Dòng nước xả mạnh mẽ cuối chu kỳ giặt
StainClean – Đánh bay 15 vết bẩn thường ngày
-
Công nghệ sấy:
Không có
Bảng điều khiển và Tiện ích
-
Bảng điều khiển:
Tiếng Việt nút nhấn có màn hình hiển thị -
Tiện ích:
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước, khối lượng:
Cao 92.5 cm – Ngang 54 cm – Sâu 56.3 cm – Nặng 34 kg -
Chiều dài ống cấp nước:
110 cm -
Chiều dài ống thoát nước:
87 cm -
Hãng:
Whirlpool.
-
-
Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-XU9UKH-8
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-XU9UKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 8.700 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.68 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.39)
- Tính năng
- Tiện ích:Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Phát ion lọc không khí, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Làm lạnh nhanh tức thì, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chỉ có Inverter
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:NanoeX, Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh:iAuto-X
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 91.9 cm – Cao 29.5 cm – Dày 19.9 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 74 cm – Cao 50.8 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 19 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:29/38 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
- Nơi lắp ráp:Malaysia
- Năm ra mắt:2018
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/10
-
Máy lạnh Daikin Inverter 1.5 HP ATKQ35TAVMV Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Daikin Inverter 1.5 HP ATKQ35TAVMV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 11.900 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.2 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.60)
- Tính năng
- Tiện ích:Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện
- Chế độ tiết kiệm điện:Econo
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 72 cm – Cao 54.8 cm – Dày 29 cm – Nặng 21 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:24-37/49 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
- Nơi lắp ráp:Việt Nam
- Năm ra mắt:2019
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn nóng
- Kích thước ống đồng:6/10
-
Máy lạnh Daikin Inverter 1 HP ATKQ25TAVMV Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Daikin Inverter 1 HP ATKQ25TAVMV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 9.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.81 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 )
- Tính năng
- Tiện ích:Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện
- Chế độ tiết kiệm điện:Econo
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 75 cm – Cao 41.8 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 21 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:23-36/49 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
- Nơi lắp ráp:Việt Nam
- Năm ra mắt:2019
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn nóng
- Kích thước ống đồng:6/10
-
Điều hòa Funiki SH24MMC 2 chiều 24000BTU
Thông số kỹ thuật
Tổng quan Công suất làm lạnh: 2.5 HP – 24.000 BTU Công suất sưởi ấm: Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) Công nghệ Inverter: Điều hòa thường Loại máy: Điều hoà 2 chiều (có sưởi) Công suất tiêu thụ điện tối đa: 1962W Tính Năng Tiện ích: Hẹn giờ bật tắt máy, Tự khởi động lại khi có điện, chế độ ban đêm, đảo gió tự động Chế độ tiết kiệm điện: Kháng khuẩn khử mùi: Lưới lọc tinh chất nano bạc Chế độ làm lạnh nhanh: Tính năng Powerful (Turbo) Chế độ gió: Chức năng đảo gió tự động Thông tin chung Thông tin cục lạnh: Dài 108 cm – Cao 226 cm – Dày 33.6 cm – Nặng 14.5 kg Thông tin cục nóng: Dài 84.5 cm – Cao 70.2 cm – Dày 36.3 cm – Nặng 52.7 kg Loại Gas sử dụng: R410 Nơi sản xuất: Malaysia Năm sản xuất: Bảo hành: 24 tháng -
Điều hòa Funiki SH18MMC 2 chiều 18000BTU
Thông số kỹ thuật
Tổng quan Công suất: 18.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 30m2 Công nghệ Inverter: Không Loại máy: Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm) Công suất tiêu thụ điện tối đa: Tính Năng Tiện ích: Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều),Chức năng tự chuẩn đoán lỗi Chế độ tiết kiệm điện: Không Kháng khuẩn khử mùi: Chế độ làm lạnh nhanh Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống Thông tin chung Thông tin cục lạnh: Thông tin cục nóng: Loại Gas sử dụng:R410A Nơi sản xuất:Malaysia Năm sản xuất:2018 -
Điều Hòa Funiki SH12MMC 2 Chiều 12.000BTU
Thông số kỹ thuật
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM Loại máy Điều hòa treo tường Công suất 12000BTU Tiết kiệm điện Có Phạm vi hiệu quả 15-20 mét vuông Kháng khuẩn khử mùi Có Chế độ hẹn giờ Có Tự khởi động khi có điện lại Có Chế độ làm lạnh nhanh Có Loại Gas sử dụng R-410A Tính năng khác Lưới lọc tinh chất Nano BạcDàn trao đổi nhiệt mạ lớp chống rỉ sét đặc biệtTính năng Powerful giúp làm lạnh nhanh chóngChức năng Sleep đảm bảo sức khẻo cho người dùngChức năng tự chuẩn đoán lỗiVỏ máy thiết kế khối liền giúp giảm tiếng ồnCánh hướng gió góc rộng KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG Kích thước cục lạnh 290*189*720mm Kích thước cục nóng 275*550*700mm Trọng lượng cục lạnh 31.2kg Trọng lượng cục nóng 8.7kg THÔNG TIN CHUNG Hãng sản xuất Funiki Xuất xứ Malaysia Bảo hành 24 tháng -
Điều Hòa Funiki SH09MMC 2 Chiều 9.000BTU
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM Loại máy Điều hòa treo tường Công suất 9.000BTU Tiết kiệm điện Có Phạm vi hiệu quả 15 mét vuông Kháng khuẩn khử mùi Có Chế độ hẹn giờ Có Tự khởi động khi có điện lại Có Chế độ làm lạnh nhanh Có Loại Gas sử dụng R-410A Tính năng khác Lưới lọc tinh chất Nano BạcDàn trao đổi nhiệt mạ lớp chống rỉ sét đặc biệtTính năng Powerful giúp làm lạnh nhanh chóngChức năng Sleep đảm bảo sức khẻo cho người dùngChức năng tự chuẩn đoán lỗiVỏ máy thiết kế khối liền giúp giảm tiếng ồnCánh hướng gió góc rộng KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG Kích thước cục lạnh 290*189*720mm Kích thước cục nóng 275*550*700mm Trọng lượng cục lạnh 25,8kg Trọng lượng cục nóng 7.8kg THÔNG TIN CHUNG Hãng sản xuất Funiki Xuất xứ Bảo hành 24 tháng -
Điều Hòa Funiki SC24MMC 1 Chiều 24.000BTU
Thông số kỹ thuật
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM Loại máy Điều hòa treo tường Công suất 24000BTU Tiết kiệm điện Có Phạm vi hiệu quả 30-35 mét vuông Kháng khuẩn khử mùi Có Chế độ gió Tự động đảo gió Chế độ hẹn giờ Có Tự khởi động khi có điện lại Có Chế độ làm lạnh nhanh Có Loại Gas sử dụng R-410A Tính năng khác Chức năng chuẩn đoán sự cốChế độ ngủ vận hành tự độngCánh đảo gió tự độngChế độ ngủ vận hành tự động KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG THÔNG TIN CHUNG Hãng sản xuất Funiki Xuất xứ Bảo hành 2 năm -
Điều Hòa Funiki 1 Chiều SC18MMC – 18.000BTU
Thông số kỹ thuật
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM Loại máy Điều hòa 1 chiều Công suất 18.000BTU Phạm vi hiệu quả 20 – 30 m2 Kháng khuẩn khử mùi Có Chế độ hẹn giờ Có Chế độ làm lạnh nhanh Có Loại Gas sử dụng R410a Tính năng khác Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế,sang trọngLưới lọc tinh chất Nano BạcDàn trao đổi nhiệt mạ lớp chống rỉ sét đặc biệtĐiều khiển từ xa trang nhã, dễ sử dụngTính năng Powerful giúp làm lạnh nhanh chóngChức năng Sleep đảm bảo sức khẻo cho người dùngVỏ máy thiết kế khối liền giúp giảm tiếng ồnTiết kiệm năng lượng , thân thiện môi trường KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG Kích thước cục lạnh 965*319*215mm Kích thước cục nóng 300*555*770mm Trọng lượng cục lạnh 11.5kg Trọng lượng cục nóng 35kg THÔNG TIN CHUNG Hãng sản xuất Funiki Xuất xứ Malaysia Bảo hành 24 tháng Mã cục nóng CNSC18MMC -
Điều Hòa Funiki 1 Chiều SC12MMC – 12.000BTU
Thông số kỹ thuật
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM Loại máy Điều hòa 1 chiều Công suất 12.000BTU Phạm vi hiệu quả 15-20m2 Kháng khuẩn khử mùi Có Chế độ hẹn giờ Có Chế độ làm lạnh nhanh Có Loại Gas sử dụng R410a Tính năng khác Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế,sang trọngLưới lọc tinh chất Nano BạcDàn trao đổi nhiệt mạ lớp chống rỉ sét đặc biệtĐiều khiển từ xa trang nhã, dễ sử dụngTính năng Powerful giúp làm lạnh nhanh chóngChức năng Sleep đảm bảo sức khẻo cho người dùngVỏ máy thiết kế khối liền giúp giảm tiếng ồnTiết kiệm năng lượng , thân thiện môi trường KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG Kích thước cục lạnh 297*189*802mm Kích thước cục nóng 300*550*770mm Trọng lượng cục lạnh 9 .0kg Trọng lượng cục nóng 29kg THÔNG TIN CHUNG Hãng sản xuất Funiki Xuất xứ Bảo hành 24 tháng Mã cục nóng CNSC12MMC
-
Máy sấy thông hơi Casper 7.2 kg TD-72VWD
-
Loại máy:
-
Khối lượng sấy:
7.2 Kg -
Số người sử dụng:
Từ 2 – 3 người (Dưới 8 kg) -
Inverter:
Không có -
Động cơ:
Truyền động gián tiếp (Dây curoa) -
Nhiệt độ sấy tối đa:
70°C -
Công suất tiêu thụ:
2000 W -
Số chương trình hoạt động:
16 chương trình -
Tiện ích:
-
Bảng điều khiển:
Song ngữ Anh – Việt, nút nhấn, núm xoay, có màn hình hiển thị -
Chất liệu lồng sấy:
Thép không gỉ -
Kích thước – Khối lượng:
Cao 84 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 56.5 cm – Nặng 33 kg -
Chiều dài ống thoát khí:
150 cm -
Dòng sản phẩm:
2022 -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Hãng:
Casper.
-
-
Máy sấy thông hơi 7 kg Toshiba TD-H80SEV(SK)
-
Loại máy:
-
Khối lượng sấy:
7 Kg -
Số người sử dụng:
Từ 2 – 3 người (Dưới 8 kg) -
Inverter:
Không có -
Động cơ:
Truyền động gián tiếp (Dây curoa) -
Nhiệt độ sấy tối đa:
Hãng không công bố -
Công suất tiêu thụ:
2000 W -
Số chương trình hoạt động:
16 chương trình -
Tiện ích:
Chương trình sấy nhanh
Chống nhăn
Hẹn giờ hoàn thành
Làm mới quần áo trong 20 phút
Chỉnh mức độ sấy
Công nghệ SenseDry giữ bền màu, tiết kiệm điện
-
Bảng điều khiển:
Song ngữ Anh – Việt, nút nhấn, núm xoay, có màn hình hiển thị -
Chất liệu lồng sấy:
Hợp kim -
Kích thước – Khối lượng:
Cao 84 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 55.5 cm – Nặng 33 kg -
Dòng sản phẩm:
2023 -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Hãng:
Toshiba.
-
-
Máy sấy bơm nhiệt LG 10.5 kg DVHP50P
-
Loại máy:
-
Khối lượng sấy:
10.5 Kg -
Số người sử dụng:
Trên 7 người (Trên 10 kg) -
Inverter:
Dual Inverter -
Động cơ:
Truyền động gián tiếp (Dây curoa) -
Nhiệt độ sấy tối đa:
Hãng không công bố -
Công suất tiêu thụ:
Hãng không công bố -
Số chương trình hoạt động:
14 chương trình -
Tiện ích:
Chống dị ứng
Công nghệ sấy Heatpump
Smart ThinQ giúp điều khiển máy giặt từ xa qua wifi
Sấy đảo chiều giảm nhăn
Tự động vệ sinh bộ lọc
Đèn chiếu sáng lồng sấy
Tự khởi động lại khi có điện
-
Bảng điều khiển:
Song ngữ Anh – Việt, phím điều khiển cảm ứng, núm xoay, có màn hình hiển thị -
Chất liệu lồng sấy:
Thép không gỉ -
Kích thước – Khối lượng:
Cao 85 cm – Ngang 59 cm – Sâu 66 cm – Nặng 57 kg -
Chiều dài ống xả nước:
216 cm -
Dòng sản phẩm:
2023 -
Sản xuất tại:
Hàn Quốc -
Hãng:
LG.
-
-
Máy sấy bơm nhiệt Electrolux UltimateCare 8 kg EDH804H5WB
-
Loại máy:
-
Khối lượng sấy:
8 Kg -
Số người sử dụng:
Từ 3 – 5 người (8 – 9 kg) -
Inverter:
Không có -
Động cơ:
Hãng không công bố -
Nhiệt độ sấy tối đa:
Hãng không công bố -
Công suất tiêu thụ:
800 W -
Số chương trình hoạt động:
13 chương trình -
Tiện ích:
Chống nhăn
Công nghệ ColourCare
Công nghệ SensiCare chăm sóc quần áo tránh bị hư tổn
Tuỳ chỉnh thời gian sấy và nhiệt độ sấy
Chỉnh mức độ sấy
Lưu chương trình yêu thích
Reverse Tumbling sấy đảo chiều giúp áo quần không bị xoắn rối
-
Bảng điều khiển:
Song ngữ Anh – Việt, phím điều khiển cảm ứng, núm xoay, có màn hình hiển thị -
Chất liệu lồng sấy:
Thép không gỉ -
Kích thước – Khối lượng:
Cao 85 cm – Ngang 59.6 cm – Sâu 66 cm – Nặng 47.96 kg -
Dòng sản phẩm:
2022 -
Sản xuất tại:
Ba Lan -
Hãng:
Electrolux.
-
-
Máy sấy thông hơi Electrolux UltimateCare 8.5 kg EDS854N3SB
-
Loại máy:
-
Khối lượng sấy:
8.5 Kg -
Số người sử dụng:
Từ 3 – 5 người (8 – 9 kg) -
Inverter:
Không có -
Động cơ:
Truyền động gián tiếp (Dây curoa) -
Nhiệt độ sấy tối đa:
70°C -
Công suất tiêu thụ:
2250 W -
Số chương trình hoạt động:
12 chương trình -
Tiện ích:
Cảm biến khối lượng Smart Sensor
Khóa trẻ em
Làm mới và giảm nhăn nhanh chóng khi sử dụng Vapour Refresh
Sấy nhanh 40 phút
Hygienic Care diệt khuẩn quần áo
Reverse Tumbling sấy đảo chiều giúp áo quần không bị xoắn rối
-
Bảng điều khiển:
Song ngữ Anh – Việt, phím điều khiển cảm ứng, núm xoay, có màn hình hiển thị -
Chất liệu lồng sấy:
Thép không gỉ -
Kích thước – Khối lượng:
Cao 85 cm – Ngang 59.6 cm – Sâu 62.5 cm – Nặng 32.5 kg -
Dòng sản phẩm:
2022 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Hãng:
Electrolux.
-
-
Máy sấy bơm nhiệt Electrolux 8 kg EDH803Q7WB
-
Loại máy:
-
Khối lượng sấy:
8 Kg -
Số người sử dụng:
Từ 3 – 5 người (8 – 9 kg) -
Inverter:
Có -
Động cơ:
Truyền động gián tiếp (Dây curoa) -
Nhiệt độ sấy tối đa:
Hãng không công bố -
Công suất tiêu thụ:
900 W -
Số chương trình hoạt động:
13 chương trình -
Tiện ích:
Chống nhăn
Công nghệ ColourCare
Công nghệ DelicateCare bảo vệ đồ len không bị biến dạng
Công nghệ SensiCare chăm sóc quần áo tránh bị hư tổn
Khóa trẻ em
Tuỳ chỉnh thời gian sấy và nhiệt độ sấy
Điều khiển qua ứng dụng Electrolux Life
Chỉnh mức độ sấy
Lưu chương trình yêu thích
Reverse Tumbling sấy đảo chiều giúp áo quần không bị xoắn rối
-
Bảng điều khiển:
Song ngữ Anh – Việt, phím điều khiển cảm ứng, núm xoay, có màn hình hiển thị -
Chất liệu lồng sấy:
Thép không gỉ -
Kích thước – Khối lượng:
Cao 85 cm – Ngang 59.6 cm – Sâu 65 cm – Nặng 48.96 kg -
Chiều dài ống xả nước:
255 cm -
Dòng sản phẩm:
2022 -
Sản xuất tại:
Ba Lan -
Hãng:
Electrolux
-
-
Máy sấy bơm nhiệt LG Inverter 10.5 kg DVHP50B
-
Loại máy:
-
Khối lượng sấy:
10.5 Kg -
Số người sử dụng:
Trên 7 người (Trên 10 kg) -
Inverter:
Có -
Động cơ:
Truyền động gián tiếp (Dây curoa) -
Nhiệt độ sấy tối đa:
Hãng không công bố -
Công suất tiêu thụ:
Hãng không công bố -
Số chương trình hoạt động:
14 chương trình -
Tiện ích:
Chống dị ứng
Công nghệ sấy Heatpump
Giá sấy giày
Khóa trẻ em
Smart ThinQ giúp điều khiển máy giặt từ xa qua wifi
Sấy đảo chiều giảm nhăn
Tự động vệ sinh bộ lọc
Đèn chiếu sáng lồng sấy
Tự khởi động lại khi có điện
Công nghệ Eco Hybrid sấy nhanh tiết kiệm
-
Bảng điều khiển:
Song ngữ Anh – Việt, phím điều khiển cảm ứng, núm xoay, có màn hình hiển thị -
Chất liệu lồng sấy:
Thép không gỉ -
Kích thước – Khối lượng:
Cao 85 cm – Ngang 59 cm – Sâu 65.5 cm – Nặng 56 kg -
Chiều dài ống xả nước:
216 cm -
Dòng sản phẩm:
2023 -
Sản xuất tại:
Hàn Quốc -
Hãng:
LG
-
-
Cây nước nóng lạnh Kangaroo KG39A3
Thông số chungKích thước310 x 362 x 1000 mmCông suất làm nóng – lạnhCS Nóng: 420W – CS Lạnh: 100WNhiệt độ làm nóng85 độNhiệt độ làm lạnh10 độBình chứaBình nước âmHệ thống làm lạnhBằng BlockĐặc điểm nổi bậtSử dụng bơm hút, Có đèn báo nóng lạnh, Tự ngắt điện khi quá tảiSản xuất tạiTrung QuốcBảo hành12 tháng -
Cây nước nóng lạnh Kangaroo KG47A3
Thông số chungKích thước310 x 362 x 1000 mmCông suất làm nóng – lạnhCS Nóng: 420W – CS Lạnh: 100WNhiệt độ làm nóng85 độNhiệt độ làm lạnh10 độBình chứaBình nước âmHệ thống làm lạnhBằng BlockĐặc điểm nổi bậtSử dụng bơm hútSản xuất tạiTrung QuốcBảo hành12 tháng -
Cây nước nóng lạnh Kangaroo KG50A3
-
500W, làm nóng 420W, làm lạnh 80W
-
Nhiệt độ:
Nóng ≥ 85 độ C, lạnh ≤ 15 độ C -
Năng suất làm nóng, lạnh:
Nước nóng 4 lít/giờ, lạnh 0.6 lít/giờ -
Chất liệu bình chứa:
Thép không gỉ -
Dung tích bình chứa:
Nóng 0.8 lít – Lạnh 0.6 lít -
Hệ thống làm lạnh:
Làm lạnh bằng chip điện tử -
Tiện ích:
Khóa vòi nước nóng
Khay hứng nước
Có đèn báo nóng lạnh
-
Chế độ an toàn:
Tự ngắt điện khi nước đủ nóng, lạnh -
Kích thước:
Ngang 31 cm – Sâu 34 cm – Cao 103 cm -
Khối lượng:
16.7 kg -
Thương hiệu của:
Việt Nam -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Năm ra mắt:
2019 -
Hãng:
Kangaroo.
-
-
Máy sấy thông hơi Electrolux 8 Kg EDS805KQSA
- Thông tin chung
- Loại máy sấy:Máy sấy cửa ngang
- Công nghệ sấy:Sấy thông hơi
- Loại lồng sấy:Lồng ngang
- Khối lượng sấy:8.0 kg
- Tiện ích:
- Làm mới và giảm nhăn nhanh chóng khi sử dụng Vapour Refresh
- Hẹn giờ sấy
- Cảm biến thông minh Smart Sensor
- Sấy đảo chiều giảm nhăn
- Động cơ:Dây curoa
- Số chương trình hoạt động:8 chương trình
- Nhiệt độ sấy:75 độ C
- Bảng điều khiển:Nút nhấn, đèn LED hiển thị
- Chất liệu lồng sấy:Thép không gỉ
- Công suất tiêu thụ:1650W
- Kích thước:Cao 84.5 cm – Ngang 59.4 cm – Sâu 61.5 cm
- Khối lượng máy:32.5 kg
- Sản xuất tại:Thái Lan
- Dòng sản phẩm:2019
- Bảo hành:24 tháng
- Hãng:Electrolux.
-
Máy Hút Ẩm Electrolux EDH16SDAW 16L/NGÀY
- Loại Máy Hút Ẩm
- Model EDH16SDAW
- Dung tich Dung tích bình chứa 3.5 lít, tự động ngừng hoạt động ở mức 3.0l. 16 lít / ngày
- Công xuất 390W
- Tính năng Khả năng hút ẩm ở nhiệt độ 30, 27.1 độ c Kiểu dáng đệp có màn hình báo chế độ hoạt động Giúp cân bằng độ ẩm bảo vệ sức khỏe gia đình bạn
- Xuất xứ Trung Quốc
- Bảo hành 12 Tháng
-
Máy Hút Ẩm Điện Tử Electrolux EDH12SDAW
- Thông tin chung
- Tên sản phẩm Máy hút ẩm Electrolux EDH12SDAW , 12L/ngày
- Loại Máy Hút Ẩm
- Model EDH12SDAW
- Dung tich Dung tích 3,5L – Tự động ngừng hoạt động ở mức 3.0l.16 lít / ngày
- Công xuất 340W
- Tính năng Khả năng hút ẩm ở nhiệt độ 30, 27.1 độ cKiểu dáng đệp có màn hình báo chế độ hoạt độngGiúp cân bằng độ ẩm bảo vệ sức khỏe gia đình bạn
- Xuất xứ Trung Quốc
- Bảo hành 12 Tháng